TỔNG HỢP MÃ HS HÀNG THIẾT BỊ Y TẾ – PHẦN 1
ASC TRANS – Tổng hợp một số mã HS hàng Thiết bị Y tế thông dụng. Các anh chị có thể tham khảo tại bảng dưới đây:
STT |
TÊN MẶT HÀNG |
MÃ HS |
1. |
Bồn massage ngâm chân |
9019 1010 |
2. |
Cân điện tử kiểm tra sức khoẻ |
9016 0000 or 8423 1010 |
3. |
Đệm massage toàn thân |
9019 1090 (NK 0%) or 9404 2990 (NK 25%) |
4. |
Kim thử đường huyết |
9018 9090 |
5. |
Máy xét nghiệm huyết học |
9027 8030 |
6. |
Mask khí dung |
9020 0000 |
7. |
Găng tay chưa tiệt trùng dùng trong y tế |
4015 1100 |
8. |
Túi ép tiệt trùng dùng trong y tế |
4819 5000 |
9. |
Máy chẩn đoán ung thư vú sớm dùng phương pháp hồng ngoại |
9018 9090 |
10. |
Máy xét nghiệm điện giải |
9027 8030 |
11. |
Máy xét nghiệm đông máu |
9027 8030 |
12. |
Máy xét nghiệm nước tiểu |
9027 8030 |
13. |
Dụng cụ phẫu thuật |
9018 9090 |
14. |
Đèn khám |
9405 2010 |
15. |
Đèn dùng cho phòng tiểu phẫu |
9405 2010 |
16. |
Điện cực sử dụng trong máy điện giải |
8545 9000 |
17. |
Giường hồi sức cấp cứu |
9402 9090 |
18. |
Máy xét nghiệm Hemoglobin A1C (HbA1C) |
9027 8030 |
19. |
Nước rửa sử dụng cho máy Elisa của hãng Diesse |
9018 9090 |
20. |
Dung dịch rửa, bộ cóng phản ứng, bộ đựng chất thải dùng cho máy XN miễn dịch |
3402 2013 |
21. |
Hệ thống xét nghiệm Elisa |
9027 8030 |
22. |
Kit thử Nano-CheckerTM – Kit thử FLuoro-CheckerTM |
3822 0090 |
23. |
Máy đọc kit thử Nano-CheckerTM |
9027 8030 |
24. |
Máy xét nghiệm sinh hóa tự động |
9027 8030 |
25. |
Tủ đầu giường |
CHƯƠNG 9403( NK 10% – 25%) |
26. |
Tủ lạnh trữ máu |
8418 5091 ( NK 5%) Có CO form E or AK – NK 0% |
27. |
Máy soi cổ tử cung |
9018 9090 |
28. |
Bộ báo động trung tâm dùng cho khí y tế SDX-15 |
8531 1090 |
29. |
Bàn mổ đa năng điều khiển điện thủy lực |
9402 9090 |
30. |
Bộ Dụng cụ phẫu thuật cho cấy ghép đĩa đệm cột sống cổ Idys-C |
8531 1090 |
31. |
Bàn mổ sản/Bàn đẻ/Bàn sản phụ khoa đa năng |
9402 9090 |
32. |
Máy phân tích huyết học |
9027 8030 |
33. |
Bộ dụng cụ phẫu thuật sọ não |
9018 9090 |
34. |
Đèn đọc phim SLIM LED dùng trong y tế |
9405 9099 |
35. |
Bình trữ dịch PC |
Tùy chất liệu bình áp mã theo chất liệu |
36. |
Bàn mổ và phụ kiện |
9402 9090 |
37. |
Khay (thìa) lấy dấu nha khoa |
9018 9090 |
38. |
Ghế bác sĩ |
9402 9090 |
39. |
Máy sàng lọc thị lực |
9018 9090 |
40. |
Bảo quản tiểu cầu |
8418 5011 |
41. |
Bàn mổ C-arm di động và phụ kiện |
9402 9090 |
42. |
Miếng dán mụn |
3005 1010 |
43. |
Lưỡi đèn đặt nội khí quản khó V.M |
9018 9090 |
44. |
Sinh hiển vi khám mắt và phụ kiện |
9018 9090 |
45. |
Thiết bị chụp ảnh hỗ trợ trong chẩn đoán, điều trị nha khoa |
9018 9090 |
46. |
Găng tay cao su |
4015 1100 Có CO form E – NK 0% |
47. |
Máy phân tích điện giải |
9027 8030 |
48. |
Bộ dụng cụ nẹp xương |
9018 9090 |
49. |
Dây thở Oxy |
9018 9090 |
50. |
Ống bơm tinh trùng vào tử cung |
9018 9090 (NK 0%) Or 39269039 (NK 7%) |
51. |
Họ dây truyền dịch |
9018 9030 (NK 0%) Or 39269039 (NK 7%) |
52. |
Họ kìm phẫu thuật |
9018 9090 |
53. |
Dây nối khí, dây silicon dùng trong hút dịch |
9018 9030 (NK 0%) Or 3926 9039 (NK 7%) |
54. |
Tai nghe nhịp tim hai dây ALPK2 |
9018 9090 |
55. |
Nhiệt kế thủy ngân kẹp nách ALPOK2 |
9025 1919 |
56. |
Máy đo huyết áp cơ ALKATO |
9025 1919 |
57. |
Cánh tay khí treo trần |
9018 9090 |
58. |
Đèn khám di động Astramax / Đèn mổ Quasar |
9405 2010 |
59. |
Ghế máy răng KLT6210-N1 |
9018 5000 |
60. |
Dụng cụ phẫu thuật BOD |
9018 9090 |
61. |
Bơm siêu âm tử cung vòi trứng |
9018 9090 |
62. |
Máy xét nghiệm nước tiểu |
9027 8030 |
63. |
Cặp nhiệt độ thủy ngân Eurogo |
9025 1919 |
64. |
Điện cực tim |
9018 9090 |
65. |
Dung dịch rửa cho máy xét nghiệm sinh hóa máu |
3402 2013 |
66. |
Cáng Vớt |
9402 9090 |
67. |
Bộ dụng cụ phẫu thuật chấn thương chỉnh hình |
9018 9090 |
68. |
Lưỡi đèn đặt nội khí quản khó |
9018 9090 |
69. |
Banh âm đạo các loại dùng trong y tế |
9018 9090 |
70. |
Dây luồn tĩnh mạch |
9018 9090 |
71. |
Sinh hiển vi khám mắt |
9018 9090 |
72. |
Kính hiển vi phẫu thuật mắt |
9011 8000 |
73. |
Đèn trong phòng khám |
9405 2010 |
74. |
Thiết bị nội soi tai mũi họng |
9018 9090 |
75. |
Dụng cụ phẫu thuật y tế |
9018 9090 |
76. |
Găng tay y tế dùng trong phẫu thuật Until Glove |
4015 1100 (NK 20%) Có CO form E – NK 0% |
77. |
Họ dụng cụ phẫu thuật khớp gối |
9018 9090 |
78. |
Quả dẫn lưu dịch áp lực âm |
9018 9090 Note: HQ có thể áp mã chất liệu |
79. |
Xe đẩy thuốc/BT-EY005 |
9402 9090 |
80. |
Phim X-quang nha khoa rửa nhanh |
3701 1000 |
81. |
Bông bang gạc vết thương – đã tiệt trùng |
3005 9020 (NK 8%) |
82. |
Ghế chạy thận và phụ kiện |
9402 9090 |
83. |
Bộ cố định chi trên |
9018 9090 |
84. |
Máy theo dõi áp lực tĩnh mạch trung tâm và độ bão hòa oxy tĩnh mạch cảnh không xâm lấn và phụ kiện |
9018 9090 |
85. |
Ống nghiệm đựng dung dịch |
7017 9000 |
86. |
Máy ly tâm |
8421 1990 (NK 5%) |
87. |
Máy lọc rửa tế bào |
9018 9090 |
88. |
Tủ ướp xác |
8418 5091 (NK 5%) |
89. |
Hộp hấp tiệt trùng dụng cụ phẫu thuật các cỡ và phụ kiện dùng nhiều lần |
8419 2000 |
90. |
Máy đo nhãn áp không tiếp xúc |
9018 5000 |
Anh chị cần làm hồ sơ hoặc hỗ trợ về giấy tờ hàng Thiết bị y tế có thể liên hệ em 0975462608(mob/zalo) nhé ạ!!