MÃ HS CODE BỘ THỬ CHUẨN ĐOÁN BỆNH SỐT RÉT | 30021100 |
MÃ HS CODE DUNG DỊCH XỊT HOẶC KEM PHÒNG NGỪA LOÉT DO TÌ ĐÈ | 30021100 |
MÃ HS CODE DUNG DỊCH VỆ SINH MŨI | 30049099 |
MÃ HS CODE XỊT MŨI NƯỚC BIỂN | 33079090 |
MÃ HS CODE XỊT TAI | 33079090 |
MÃ HS CODE XỊT HỌNG | 30049099 |
MÃ HS CODE NƯỚC MẶT NHÂN TẠO | 30049099 |
MÃ HS CODE NHŨ TƯƠNG NHỎ MẮT | 30049099 |
MÃ HS CODE GEL,DUNG DỊCH LÀM ẨM,LÀM MỜ VẾT THƯƠNG | 30049099 |
MÃ HS CODE GEL DÙNG CHO VẾT THƯƠNG Ở MIỆNG | 30049099 |
MÃ HS CODE DỊCH LỌC THẬN | 30049099 |
MÃ HS CODE BĂNG DÁN | 30051010 |
MÃ HS CODE MIẾNG DÁN SÁT KHUẨN | 30051090 |
MÃ HS CODE MIẾNG DÁN HẠ SỐT | 30051090 |
MÃ HS CODE MIẾNG DÁN LẠNH | 30051090 |
MÃ HS CODE MIẾNG DÁN GIỮ LẠNH | 30051090 |
MÃ HS CODE BĂNG Y TẾ | 30059010 |
MÃ HS CODE GẠC Y TẾ | 30059020 |
MÃ HS CODE BÔNG Y TẾ | 30059090 |
MÃ HS CODE CHỈ TỰ TIÊU VÔ TRÙNG | 30061010 |
MÃ HS CODE MIẾNG CHẮN DÍNH MIẾNG ĐỆM VÔ TRÙNG | 30061010 |
MÃ HS CODE VẬT LIỆU CẦM MÁU | 30061090 |
MÃ HS CODE TẤM NÂNG PHẪU THUẬT | 30061090 |
MÃ HS CODE LƯỚI ĐIỀU TRỊ THOÁT BỊ | 30061090 |
MÃ HS CODE KEO DÁN SINH HỌC | 30061090 |
MÃ HS CODE MÀNG NGĂN HẤP THU SINH HỌC | 30061090 |
MÃ HS CODE KEO TẠO MÀNG VÔ TRÙNG | 30061090 |
MÃ HS CODE TẢO NONG VÔ TRÙNG | 30061090 |
MÃ HS CODE NÚT TẢO NONG VÔ TRÙNG | 30061090 |
MÃ HS CODE CHẤT THỬ NHÓM MÁU | 30062000 |
MÃ HS CODE XI MĂNG HÀN RĂNG | 30064010 |
MÃ HS CODE XI MĂNG GẮN XƯƠNG | 30064020 |
MÃ HS CODE BỘ DỤNG CỤ CẤP CỨU | 30065000 |
MÃ HS CODE BỘ KÍT CHĂM SÓC VẾT THƯƠNG | 30065000 |
MÃ HS CODE GEL SIÊU ÂM | 30067000 |
MÃ HS CODE GEL BÔI TRƠN ÂM ĐẠO | 30067000 |
MÃ HS CODE DỊCH NHẦY DÙNG TRONG PHẪU THUẬT PHACO | 30067000 |
MÃ HS CODe DỤNG CỤ MỔ TẠO HẬU MÔN GIẢ | 30061010 |
MÃ HS CODE:BỘT NHÃO LÀM CHẶT CHÂN RĂNG | 33061010 |
MÃ HS CODE DUNG DỊCH NGÂM RỬA KÍNH ÁP TRÒNG | 33079050 |
MÃ HS CODE NƯỚC MẮT NHÂN TẠO | 33079050 |
MÃ HS CODE PHIM XQUANG DÙNG TRONG Y TẾ | 37011000 |
MÃ HS CODE TẤM CẢM BIẾN NHẬN ẢNH X QUANG | 37019990 |
MÃ HS CODE DUNG DỊCH KHƯ KHUẨN DỤNG CỤ Y TẾ | 38089490 |
MÃ HS CODE QUE THỬ THAI | 38220090 |
MÃ HS CODE KIT TEST COVID | 38220090 |
MÁ HS CODE QUE THỬ NƯỚC TIỂU | 38220090 |
MÃ HS CODE QUY THỬ MA TÚY | 38220090 |
MÃ HS CODE HÓA CHẤT XÉT NGHIỆM | 38220090 |
MÃ HS CODE HÓA CHẤT SINH HÓA | 38220090 |
MÃ HS CODE CUVET bằng nhựa | 39269039 |
MÁ HS CODE ĐẦU CÔN BẰNG NHỰA | 39269039 |
MÃ HS CODE KHAY NGÂM DỤNG CỤ TIỆT KHUẨN BĂNG NHỰA | 39269039 |
MÃ HS CODE BỘ CHUYỂN TIẾP BĂNG NHỰA trong y tế | 39269039 |
MÃ HS CODE ỐNG NỐI BẰNG NHỰA TRÒNG Y TẾ | 39269039 |
MÃ HS CODE MIẾNG NẸP SAU PHẪU THUẬT | 39269039 |
MÃ HS CODE MẶT NẠ CỐ ĐỊNH | 39269039 |
MÃ HS CODE KẸP ỐNG THÔNG TRONG Y TẾ | 39269039 |
MÃ HS CODE DÂY DẪN TRONG Y TẾ | 39269039 |
MÃ HS CODE MIẾNG DÁN GIỮ ỐNG THÔNG TRONG Y TẾ | 39269039 |
MÃ HS CODE TÚI ĐỰNG NƯỚC TIỂU | 39269039 |
MÃ HS CODE TÚI ĐỰNG DỊCH XẢ TRON LỌC MÀNG BỤNG | 39269039 |
MÃ HS CODE ỐNG NGHIỆM CHỨA CHẤT CHỐNG ĐÔNG | 39269039 |
MÃ HS CODE TÚI ÉP TIỆT TRUNG | 39269039 |
MÃ HS CODE BAO BÌ ĐỰNG DỤNG CỤ KHÔNG CHỨA GIẤY | 39269039 |
MÃ HS CODE BAO CHỤP ĐẦU ĐÈN Y TẾ | 39269039 |
MÃ HS CODE BAO CAMERA NỘI SOI DÙNG TRONG Y TẾ BẰNG NHỰA | 39269039 |
MÃ HS CODE TÚI ĐỰNG BỆNH PHẨM NỘI SOI | 39269039 |
MÃ HS CODE BAO CAO SU | 40141000 |
MÃ HS CODE GĂNG TAY PHẪU THUẬT | 40151100 |
MÃ HS CODE GĂNG KHÁM | 40151100 |
MÃ HS CODE TẤT VỚ DÙNG CHO NGƯỜI GIÃN TÍNH MẠCH | 61151010 |
MÃ HS CODE ÁO PHẪU THUẬT | 62114310 |
MÃ HS CODE KHẨU TRANG PHẪU THUẬT | 63079040 |
MÃ HS CODE MÁY HẤP TIỆT TRUNG | 84192000 |
MÃ HS CODE NỒI HẤP TIỆT TRÙNG | 84192000 |
MÃ HS CODE MÁY TIỆT TRÙNG NHIỆT ĐỘ THẤP | 84192000 |
MÃ HS CODE MÁY LY TÂM TRONG Y TẾ | 84211990 |
MÃ HS CODE XE LĂN | 87131000 |
MÃ HS CODE XE ĐẨY BỆNH NHÂN | 87131000 |
MÃ HS CODE CÁNG CƯU THƯƠNG | 87131000 |
MÃ HS CODE KÍNH ÁP TRÒNG | 90013000 |
MÃ HS CODE KÍNH LÚP PHẪU THUẬT | 90029090 |
MÃ HS CODE THIẾT BỊ SOI DA | 90029090 |
MÃ HS CODE KÍNH THUỐC | 90049010 |
MÃ HS CODE KÍNH HIỂM VI PHẪU THUẬT | 90118000 |
MÃ HS CODE MÁY CHIẾU TIA LASER CO2 Điều trị | 90132000 |
MÃ HS CODE MÁY ĐIỆN TIM | 90181100 |
MÃ HS CODE MÁY SIÊU ÂM CHUẨN ĐOÁN | 90181200 |
MÃ HS CODE MÁY ĐO ĐỘ LOÃNG XƯƠNG BẰNG SIÊU ÂM | 90181200 |
MÃ HS CODE MÁY ĐO NHỊP TIM THAI BẰNG SIÊU ÂM | 90181200 |
MÃ HS CODE HỆ THỐNG THIẾT BỊ SIÊU ÂM CƯỜNG ĐỘ CAO | 90181200 |
MÃ HS CODE MÁY CHỤP CỘNG HƯỞNG TỪ | 90181300 |
MÃ HS CODE THIẾT BỊ GHI BIỂU ĐỒ NHẤP NHÁY | 90181400 |
MÃ HS CODE MÁY THEO DÕI BỆNH NHÂN | 90181900 |
MÃ HS CODE MÁY ĐO ĐỘ VÀNG DA | 90181900 |
MÃ HS CODE MÁY ĐIỆN NÃO | 90181900 |
MÃ HS CODE MÁY ĐIỆN CƠ | 90181900 |
MÃ HS CODE HỆ THỐNG NỘI SOI CHUẨN ĐOÁN | 90181900 |
MÃ HS COD MÁY ĐO PHÂN TÍCH CHỨC NĂNG HÔ HẤP | 90181900 |
MÃ HS CODE THIẾT BỊ ĐỊNH VỊ TRONG PHẪU THUẬT | 90181900 |
MÃ HS CODE MÁY CHIẾU TIA CỰC TÍM, HỒNG NGOẠI | 90182000 |
MÃ HS CODE BƠM TIÊM | 90183110 |
MÃ HS CODE BƠM TIÊM ĐIỆN | 90183110 |
MÃ HS CODE MÁY TRUYỀN DỊCH | 90183110 |
MÃ HS CODE KIM TIÊM BẰNG KIM LOẠI | 90183110 |
MÃ HS CODE KIM KHÂU VẾT THƯƠNG | 90183110 |
MÃ HS CODE KIM PHẪU THUẬT BẰNG KIM LOẠI | 90183110 |
MÃ HS CODE KIM BÚT LẤY MẤU | 90183110 |
MÃ HS CODE KIM DÙNG VỚI HỆ THỐNG THẬN NHÂN TẠO | 90183110 |
MÃ HS CODE KIM LUỒN TĨNH MẠCH MÁU | 90183110 |
MÃ HS CODE ỐNG THÔNG ĐƯỜNG TIỂU | 90183910 |
MÃ HS CODE ỐNG THÔNG | 90183990 |
MÃ HS CODE ỐNG DẪN LƯU | 90183990 |
MÃ HS CODE DỤNG CỤ MỞ ĐƯỜNG VÀO MẠCH MÁU | 90183990 |
MÃ HS CODE KÍT POOL TIỂU CẦU VÀ LỌC BẠCH CẦU | 90183990 |
MÃ HS CODE DÂY NỐI QUẢ LỌC MÁU RÚT NƯỚC | 90183990 |
MÃ HS CODE DÂY DẪN MÁU | 90183990 |
MÃ HS CODE DÂY THÔNG DẠ DÀY | 90183990 |
MÃ HS CODE ỐNG THỐNG CHO ĂN | 90183990 |
MÃ HS CODE DỤNG CỤ LẤY MÁU MẪU | 90183990 |
MÃ HS CODE DÂY NỐI DÀI BƠM TIÊM ĐIỆN | 90183990 |
MÃ HS CODE ỐNG DẪN LƯU | 90183990 |
MÃ HS CODE KHOAN DÙNG TRONG NHA KHOA | 90184100 |
MÃ HS CODE MÁY ĐO KHÚC XẠ | 90185000 |
MÃ HS CODE MÁY ĐO ĐIỆN VÕNG MẠC | 90185000 |
MÃ HS CODE MÁY CHỤP CẮT LỚP ĐÁY MẮT | 90185000 |
MÃ HS CODE MÁY CHỤP HUYENHF QUANG ĐÁY MẮT | 90185000 |
MÃ HS CODE HỆ THỐNG PHẪU THUẬT CHUYÊN NGÀNH NHÃN KHOA | 90185000 |
MÃ HS CODE MÁY CẮT DỊCH KÍNH | 90185000 |
MÃ HS CODE MÁY CẮT VẠT GIÁC MẠC | 90185000 |
MÃ HS CODE MÁY LASER ĐIỀU TRỊ TRONG NHÃN KHOA | 90185000 |
MÃ HS CODE DỤNG CỤ THỐNG ÁP LỰC NỘI NHÃN TRONG PHẪU THUẬT GLOCOM | 90185000 |
MÃ HS CODE BỘ THEO DÕI TĨNH MẠCH | 90189020 |
MÃ HS CODE MÁY SOI TĨNH MẠCH | 90189020 |
MA HS CODE MÁY PHÁ RUNG TIM | 90189030 |
MÃ HS CODE DAO MỔ ĐIỆN | 90189030 |
MÃ HS CODE DAO MỔ SIÊU ÂM | 90189030 |
MÃ HS CODE DAO MỔ LASER | 90189030 |
MÃ HS CODE MÁY GẤY MÊ KÈM THỞ | 90189030 |
MÃ HS CODE MÁY GIÚP THỞ | 90189030 |
MÃ HS CODE LỒNG ẤP TRẺ SƠ SINH | 90189030 |
MÃ HS CODE HỆ THỐNG TÁN SỎI | 90189030 |
MÃ HS CODE THIẾT BỊ LỌC MÁU | 90189030 |
MÃ HS CODE THIẾT BỊ PHẪU THUẬT LẠNH | 90189030 |
MÃ HS CODE MÁY TIM PHỒI NHÂN TẠO | 90189030 |
MÃ HS CODE MÁY LỌC GAN | 90189030 |
MÃ HS CODE MÁY CHẠY THẬN NHÂN TẠO | 90189030 |
MÃ HS CODE HỆ THỐNG PHẪU THUẬT TIỀN LIỆT TUYẾN | 90189030 |
MÃ HS CODE ĐINH, NẸP ,VÍT XƯƠNG | 90211000 |
MÃ HS CODE RĂNG GIẢ | 90211000 |
MÃ HS CODE KHỚP GIẢ | 90213100 |
MÃ HS CODE CÁC BỘ PHẬN NHÂN TẠO CỦA CƠ THỂ | 90213900 |
MÃ HS CODE MÁY TRỢ THÍNH | 90214000 |
MÃ HS CODE KHUNG GIÁ ĐỠ MẠCH VÀNH | 90219000 |
MÃ HS CODE HẠT NÚT MẠCH | 90219000 |
MÃ HS CODE LƯỚI LỌC HUYẾT KHỐI | 90219000 |
MÃ HS CODE DỤNG CỤ ĐÓNG ĐỘNG MẠCH | 90219000 |
MÃ HS CODE THỦY TINH THỂ NHÂN TẠO | 90219000 |
MÃ HS CODE THIẾT BỊ CHỤP CẮT LỚP | 90201200 |
MÃ HS CODE THIẾT BỊ CHUẨN ĐOÁN ĐIỀU TRỊ TRONG NHA KHOA | 90221300 |
MÃ HS CODE MÁY XQUANG | 90221400 |
MÃ HS CODE MÁY COBAN ĐIỀU TRỊ UNG THƯ | 90222100 |
MÃ HS CODE MÁY GIA TỐC TUYẾN TÍNH | 90222100 |
MÃ HS CODE DAO MỔ GAMMA CÁC LOẠI | 90222100 |
MÃ HS CODE THIẾT BỊ XẠ TRỊ ÁP SÁT | 90222100 |
MÃ HS CODE HỆ THỐNG PET ,SPECT | 90229090 |
MÃ HS CODE THIẾT BỊ ĐO ĐỘ TẬP TRUNG I ỐT | 90229090 |
MÃ HS CODE NHIỆT KẾ ĐIỆN TỬ | 90251919 |
MÃ HS CODE NHIỆT KẾ THỦY NGÂN | 90251920 |
MÃ HS CODE MÁY PHÂN TÍCH SINH HÓA | 90278030 |
MÃ HS CODE MÁY PHÂN TÍCH ĐIỆN GIẢI KHÍ MÁU | 90278030 |
MÃ HS CODE MÁY PHÂN TÍCH HUYẾT HỌC | 90278030 |
MÃ HS CODE MÁY ĐO ĐÔNG MÁU | 90278030 |
MÃ HS CODE MÁY ĐO TỐC ĐỘ MÁU LẮNG | 90278030 |
MÃ HS CODE HỆ THỐNG XÉT NGHIỆM ELISA | 90278030 |
MÃ HS CODE MÁY PHÂN TÍCH NHÓM MÁU | 90278030 |
MÃ HS CODE MÁY CHIẾT TÁCH TẾ BÀO | 90278030 |
MÃ HS CODE MÁY ĐO NGƯNG TẬP VÀ PHÂN TÍCH CHỨC NĂNG TIÊU CẨU | 90278030 |
MÃ HS CODE MÁY ĐỊNH DANH VI RÚT | 90278030 |
MÃ HS CODE MÁY PHÂN TÍCH MIỄN DỊCH | 90278030 |
MÃ HS CODE MÁY ĐO TẢI LƯỢNG VI KHUẨN VI RÚT | 90278030 |
MÃ HS CODE MÁY ĐO ĐƯỜNG HUYẾT | 90278030 |
MÃ HS CODE GHẾ NHA KHOA VÀ BỘ PHẬN | 94021010 |
MÃ HS CODE GIƯỜNG BỆNH NHÂN | 94021010 |
MÃ HS CODE BÀN MỔ | 94029010 |
MÃ HS CODE GIƯỜNG CẤP CỨU | 94029010 |
MÃ HS CODE GIƯỜNG HỒI SỨC | 94029010 |
MÃ HS CODE TỦ ĐẦU GIƯỜNG BỆNH NHÂN | 94029010 |
MÃ HS CODE XE ĐẨY DỤNG CỤ CHUYÊN DỤNG | 94029010 |
MÃ HS CODE GHẾ LẤY MÁU | 94029010 |
MÃ HS CODE GHẾ TRUYỀN DỊCH | 94029010 |
MÃ HS CODE GHẾ TRUYỀN HÓA CHẤT | 94029010 |
MÃ HS CODE NGHẾ VỆ SINH DÀNH CHO BỆNH NHÂN | 94029020 |
MÃ HS CODE ĐÈN MỔ TREO TRẦN | 94051020 |
MÃ HS CODE ĐÈN MỔ ĐỂ BÀN | 94052010 |
MÃ HS CODE ĐÈN KHÁM | 94052090 |
MÃ HS CODE ĐÈN PHẪU THUẬT | 90454091 |
Để được tư vấn chính sách, thủ tục nhập khẩu cụ thể của từng mặt hàng vui lòng liên hệ: 0975462608 (Mob/Zalo)
ASC TRANS – FULL DỊCH VỤ HÀNG THIẾT BỊ Y TẾ, TPCN, MỸ PHẨM
1. Xin giấy phép nhập khẩu thông tư 30
2. Xin đăng ký lưu hành thiết bị y tế BCD
3. Phân loại (Chuẩn vào thầu – Được phân loại lại 1 lần miễn phí)
4. Xin Công bố đủ điều kiện kinh doanh thiết bị y tế loại BCD
5. Xin công bố loại A
6. Xin công bố đủ điều kiện sản xuất
7. Vận chuyển Exw, Fob khai hải quan trọn gói
8. Thủ tục tạm xuất tái nhập, tạm nhập tái xuất hàng y tế
9. Công bố TPCN trong nước, nhập khẩu
10. Đăng ký quảng cáo hàng TPCN
11. Công bố mỹ phẩm
Mob: 0975462608 (zalo) – Ms Minh Anh
Mail: minhanhnt@asctrans.com.vn
Add: Tầng KT, Tòa nhà Hà Đô Park View(N10) , KĐT Dịch Vọng, P. Dịch Vọng, Q. Cầu Giấy, Tp. Hà Nội
Group zalo trao đổi chia sẻ số lưu hành: https://zalo.me/g/jydiap757
Group trao đổi mua bán TTBYT: https://www.facebook.com/groups/338752930888278